Có 1 kết quả:

水幕 shuǐ mù ㄕㄨㄟˇ ㄇㄨˋ

1/1

shuǐ mù ㄕㄨㄟˇ ㄇㄨˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

water screen (screen formed of sprayed water droplets, used for displaying projected images, for temperature control, or for air purification)

Bình luận 0